Tính từ sở hữu được dùng để mô tả một người sở hữu một cái gì đó.
Ví dụ: This is my house. (Đây là căn nhà của tôi.)
“my” là tính từ sở hữu.
Dưới đây là bảng tính từ sở hữu tương ứng với đại từ nhân xưng.
Một vài ví dụ:
That is our car. (Đó là chiếc xe hơi của chúng tôi.)
Is that your girlfriend, John? (Đó có phải là bạn gái của cậu không, John?)
He lost his keys. (Anh ấy đã mất những chiếc chìa khóa của anh ấy.)
Her nails are beautiful. (Móng tay của cô ấy thật đẹp.)
That is a giraffe. Its neck is really long. (Đó là một con hươu cao cổ. Cổ của nó thật dài.)
Their children are so cute. (Những đứa con của họ thật dễ thương.)