to + infinitive

Infinitive là hình thái cơ bản của một động từ và nó thường đi sau “to”

Ví dụ:

I have to go.

Trong câu trên, “go” là một infinitive(nguyên mẫu).

Các trường hợp sử dụng to-infinitive:

Để diễn đạt mục đích

Ví dụ: I bought some flowers to give to my girlfriend. (Tôi đã mua một vài bông hoa để tặng bạn gái của tôi.)

Được dùng sau một số động từ:

agree, refuse, promise, hope…

Ví dụ:

agreed to help him. (Tôi đã đồng ý giúp đỡ anh ấy.)

She gave him her number and he promised to call her. (Cô ấy đã cho anh ấy số điện thoại của cô ấy và anh ấy hứa sẽ gọi cho cô ấy.)

Được dùng sau một số tính từ:

sad, happy, please…

Ví dụ:

I was sad to hear that. (Tôi đã buồn khi nghe điều đó.)

She will be happy to see you again. (Cô ấy sẽ hạnh phúc khi gặp lại anh.)

Được dùng sau một số danh từ:

need, wish, chance…

Ví dụ:

There’s no need to buy more food. (Không cần phải mua thêm thức ăn nữa.)

I didn’t have a chance to speak to her. (Tôi đã không có một cơ hội để nói chuyện với cô ấy.)